🔍 Search: SỨC NẮM GIỮ
🌟 SỨC NẮM GIỮ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
손아귀
☆
Danh từ
-
1
엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
1 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác. -
2
무엇을 손으로 쥐는 힘.
2 LỰC BÀN TAY, SỨC NẮM GIỮ: Lực giữ cái gì đó bằng tay. -
3
어떤 세력이나 영향력이 미치는 범위.
3 TRONG LÒNG BÀN TAY: Phạm vi mà thế lực nào đó hay sức ảnh hưởng tác động tới.
-
1
엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.